--

rằn ri

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rằn ri

+  

  • Striped, checquered
    • Khăn rằn ri
      A checquered scarf, a checquered headkerchief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rằn ri"
Lượt xem: 647